Có 2 kết quả:

开通 kāi tong ㄎㄞ 開通 kāi tong ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up (windows for air, ideas for discussion, transport routes etc)
(2) open-minded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up (windows for air, ideas for discussion, transport routes etc)
(2) open-minded

Bình luận 0